Cấu tạo và đặc điểm nổi bật của tôn nhựa PVC/ASA 4 lớp 5 sóng vuông:
Tôn nhựa PVC/ASA 4 lớp 5 sóng vuông là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình nhà ở, công nghiệp và thương mại. Với cấu tạo đa lớp và tính năng đặc biệt, nó mang lại những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống khác như tôn lợp kim loại hay tôn lợp sợi xi măng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết cấu tạo và các đặc điểm nổi bật của tôn nhựa PVC/ASA 4 lớp 5 sóng vuông.
-
Cấu tạo của Tôn Nhựa PVC/ASA 4 Lớp 5 Sóng Vuông
Lớp ASA (Nhựa Acrylic Styrene Acrylonitrile):
- Là lớp ngoài cùng, có độ dày từ 0.2mm đến 0.3mm.
- Có khả năng chống tia UV, chống hóa chất, chịu nhiệt tốt, bền màu và chống cháy hiệu quả.
- Lớp ASA giúp bảo vệ các lớp bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Lớp PVC (Polyvinyl Chloride):
- Là lớp thứ hai, có độ dày từ 1.8mm đến 3.0mm.
- Có khả năng chống thấm nước, chống ăn mòn, chịu lực tốt, cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp PVC tạo độ cứng cáp và khả năng chịu tải cho tấm tôn.
Lớp Lớp mạ (Galvanized steel):
- Là lớp thứ ba, có độ dày từ 0.15mm đến 0.30mm.
- Có khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt và độ bền cao.
- Lớp mạ giúp tăng tuổi thọ cho tấm tôn.
Lớp Lớp sơn lót (Primer):
- Là lớp thứ tư, được phủ trên lớp mạ.
- Có tác dụng tăng độ bám dính giữa lớp mạ và lớp PVC.
- Lớp sơn lót giúp tăng khả năng chống ăn mòn cho tấm tôn.
Ngoài ra, một số nhà sản xuất còn thêm lớp keo dán giữa các lớp vật liệu để tăng độ kết dính và chống thấm nước hiệu quả hơn..
-
Đặc Điểm Nổi Bật của Tôn Nhựa PVC/ASA 4 Lớp 5 Sóng Vuông
2.1. Khả năng Chống Thời Tiết và UV
- Nhờ vào lớp phủ ASA, tôn nhựa PVC/ASA có khả năng chống thời tiết và tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời, giữ cho màu sắc và bề mặt của tôn nhựa luôn mới mẻ và bền bỉ.
2.2. Độ Bền Cơ Học
- Cấu trúc 4 lớp kết hợp với cấu trúc sóng vuông tạo ra một sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và có khả năng chống va đập tốt.
2.3. Khả Năng Chống Thấm Nước
- Lớp nhựa PVC không thấm nước giúp ngăn chặn sự thấm nước vào bên trong công trình, bảo vệ tường và mái nhà khỏi hỏng hóc do nước mưa.
2.4. Nhẹ Nhàng và Dễ Lắp Đặt
- So với các vật liệu truyền thống như tôn lợp kim loại, tôn nhựa PVC/ASA nhẹ nhàng hơn và dễ lắp đặt hơn, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho quá trình xây dựng.
2.5. Bền Màu và Dễ Bảo Trì
- Nhờ lớp phủ ASA, tôn nhựa PVC/ASA giữ màu sắc và độ bóng lên sau một thời gian sử dụng dài hạn, không đòi hỏi nhiều công việc bảo dưỡng và bảo trì phức tạp.
2.6. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Và Quy Định An Toàn
- Tôn nhựa PVC/ASA thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an toàn trong ngành xây dựng, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.
2.7. Đa Dạng Màu Sắc và Kiểu Dáng
- Sản phẩm có sẵn trong nhiều tùy chọn màu sắc và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và yêu cầu thiết kế khác nhau.
2.8. Bền Vững Với Môi Trường
- Tôn nhựa PVC/ASA thường được sản xuất từ nguyên liệu tái chế và có thể tái chế sau khi sử dụng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.
2.9. Khả Năng Cách Âm và Cách Nhiệt
- Cấu trúc đa lớp của tôn nhựa PVC/ASA cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh.
Thông số kỹ thuật chi tiết từng lớp của tôn nhựa PVC/ASA 4 lớp 5 sóng vuông:
- Lớp ASA (Nhựa Acrylic Styrene Acrylonitrile):
- Độ dày: 0.2mm – 0.3mm
- Chống tia UV: Excellent
- Chống hóa chất: Good
- Khả năng chịu nhiệt: -40°C đến 80°C
- Độ bền màu: Excellent
- Khả năng chống cháy: B1 (theo tiêu chuẩn quốc tế)
- Lớp PVC (Polyvinyl Chloride):
- Độ dày: 1.8mm – 3.0mm
- Chống thấm nước: Excellent
- Chống ăn mòn: Good
- Khả năng chịu lực: Good
- Khả năng cách âm: Good
- Khả năng cách nhiệt: Good
- Lớp Lớp mạ (Galvanized steel):
- Độ dày: 0.15mm – 0.30mm
- Chống gỉ sét: Excellent
- Khả năng chịu lực: Good
- Độ bền: Good
- Lớp Lớp sơn lót (Primer):
- Tăng độ bám dính giữa lớp mạ và lớp PVC
- Chống ăn mòn
- Lớp Lớp keo dán (Adhesive):
- Dán chặt các lớp vật liệu lại với nhau
- Chống thấm nước
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật:
Lớp | Độ dày | Tính năng |
ASA | 0.2mm – 0.3mm | Chống tia UV, hóa chất, chịu nhiệt, bền màu, chống cháy |
PVC | 1.8mm – 3.0mm | Chống thấm nước, ăn mòn, chịu lực, cách âm, nhiệt |
Lớp mạ | 0.15mm – 0.30mm | Chống gỉ sét, chịu lực, bền |
Lớp sơn lót | – | Tăng độ bám dính, chống ăn mòn |
Lớp keo dán | – | Dán chặt các lớp, chống thấm |
Lưu ý:
- Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn nhựa.
- Nên lựa chọn tôn nhựa có nguồn gốc rõ ràng, uy tín, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin sau:
- Khổ rộng: 1.08m
- Khổ hiệu dụng: 1.0m
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu
- Màu sắc: Xanh dương, đỏ, xám, xanh rêu,…
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết!
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0366 999 997
Facebook: Tôn Ngói Nhựa Khởi Thành
Website: khoithanhgroup.com , pvcasa.vn hoặc tonnhuakhoithanh.vn
Email: khoithanhgroup@gmail.com
Hệ thống chi nhánh:
Nhà Máy Sản Xuất: Lô S5A, Đường Số 11, KCN Hải Sơn Mở Rộng (GĐ 3 + 4), Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
Chi Nhánh Miền Tây: 459 Võ Văn Kiệt, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng.